--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn tấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn tấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tấu
+
Perform, execute (a musical work)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn tấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn tấu"
:
diễn tấu
diễn từ
điện từ
điện tử
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
diễn tấu
:
Perform, execute (a musical work)
+
judaic
:
(thuộc) Do thái
+
denominationalism
:
Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
+
lậu
:
(Med) gonorrhoea; blennorrhagia
+
immortalise
:
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở